EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
herpesvirus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
herpesvirus
herpesvirus
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nhóm vi rút gây ra bệnh herpes
← Xem thêm từ herpes zoster
Xem thêm từ herpeszoster →
Từ vựng liên quan
er
h
he
her
herpes
pe
pes
rp
ru
us
virus
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…