EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heraldry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heraldry
heraldry /'herəldri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khoa nghiên cứu huy hiệu
huy hiệu
vẻ trang trọng lộng lẫy của huy hiệu
← Xem thêm từ heraldries
Xem thêm từ heralds →
Từ vựng liên quan
dry
er
era
h
he
her
herald
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…