ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heralded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heralded


herald /'herəld/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  viên quan phụ trách huy hiệu
  người đưa tin, sứ giả; điềm, triệu
  (sử học) sứ truyền lệnh

ngoại động từ


  báo trước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…