ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heptagonal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heptagonal


heptagonal /'heptəgənl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (toán học) (thuộc) hình bảy cạnh; có bảy cạnh

@heptagonal
  (thuộc) hình bảy góc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…