ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heptachord

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heptachord


heptachord /'heptəkɔ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (âm nhạc)
  chuỗi bảy âm
  đàn bảy dây

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…