EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hepaticas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hepaticas
hepatica /hi'pætikə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây lá gan (thuộc họ mao lương)
← Xem thêm từ hepatica
Xem thêm từ hepatise →
Từ vựng liên quan
as
at
ep
h
he
hep
hepatic
hepatica
ic
pa
pat
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…