ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hepaticas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hepaticas


hepatica /hi'pætikə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây lá gan (thuộc họ mao lương)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…