EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hepatectomy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hepatectomy
hepatectomy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) thủ thuật cắt bỏ gan
← Xem thêm từ hepatectomies
Xem thêm từ hepatic →
Từ vựng liên quan
at
ate
ec
ect
ep
h
he
hep
my
om
pa
pat
pate
pâté
tec
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…