EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
henpecks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
henpecks
henpeck /'henpek/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bắt nạt, xỏ mũi (chồng)
← Xem thêm từ henpecking
Xem thêm từ henries →
Từ vựng liên quan
ec
en
h
he
hen
henpeck
np
pe
peck
pecks
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…