ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ henny

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng henny


henny /'heni/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  như gà mái, giống gà mái

danh từ


  gà trống trông như gà mái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…