EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hen-toed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hen-toed
hen-toed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có ngón chân quặp vào (như) chân bồ câu
← Xem thêm từ hen-run
Xem thêm từ henandchickens →
Từ vựng liên quan
en
h
he
hen
to
toe
toed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…