EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hen-roost
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hen-roost
hen-roost /'henru:st/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giàn gà đậu (ban đêm)
← Xem thêm từ hen-party
Xem thêm từ hen-run →
Từ vựng liên quan
en
h
he
hen
os
roo
roost
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…