EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
helmsman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
helmsman
helmsman /'helzmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người lái tàu thuỷ
← Xem thêm từ helms
Xem thêm từ helmsmen →
Từ vựng liên quan
an
el
elm
elms
h
he
helm
helms
ma
man
ms
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…