EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
helminths
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
helminths
helminth /'helminθ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giun sán
← Xem thêm từ helminthology
Xem thêm từ helms →
Từ vựng liên quan
el
elm
h
he
helm
helminth
in
mi
min
Mint
mint
nt
nth
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…