ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ helmets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng helmets


helmet /'helmit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mũ sắt (bộ đội, lính cứu hoả...)
  mũ cát
  (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp

Các câu ví dụ:

1. A peacekeeper was shot dead by militants in northern Mali on Friday, the UN's mission to the country said, the latest in a spate of deadly attacks on "Blue helmets" in the conflict-torn country.


Xem tất cả câu ví dụ về helmet /'helmit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…