ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hellenistic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hellenistic


hellenistic /,heli'nistik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) văn hoá cổ Hy lạp
  (thuộc) nhà nghiên cứu cổ Hy lạp
  (thuộc) người theo văn hoá Hy lạp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…