EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hellebores
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hellebores
hellebore /'helibɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây trị điên
cây lê lư
← Xem thêm từ hellebore
Xem thêm từ helleborine →
Từ vựng liên quan
bo
bore
bores
el
ell
h
he
hell
hellebore
or
ore
ores
re
res
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…