EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hellbox
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hellbox
hellbox
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hộp đựng phần hỏng hoặc bỏ đi (của máy in)
← Xem thêm từ hell-hound
Xem thêm từ hellebore →
Từ vựng liên quan
bo
box
el
ell
h
he
hell
lb
ox
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…