EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
helical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
helical
helical /'helikl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
xoắn ốc
(kỹ thuật) (thuộc) đinh ốc; (thuộc) đường đinh ốc
@helical
xoắn ốc; (thuộc) mặt đinh ốc
oblique h. mặt đinh ốc xiên
pseudo spherical h. mặt đinh ốc giả cầu
right h. mặt đinh ốc thẳng
← Xem thêm từ heliborne
Xem thêm từ helices →
Từ vựng liên quan
cal
el
h
he
ic
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…