EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heifer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heifer
heifer /'hefə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bò cái tơ, bê cái
← Xem thêm từ Hegiras
Xem thêm từ heifers →
Từ vựng liên quan
er
h
he
if
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…