ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Hedging

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Hedging


Hedging

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Lập hàng rào.
+ Một hành động do người mua hoặc người bán thực hiện để tự bảo vệ thu nhập của mình khi có sự tăng giá xảy ra tong tương lai.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…