EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hedge-hopper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hedge-hopper
hedge-hopper /'hedʤ,hɔpə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng không), (thông tục) máy bay bay là sát mặt đất
← Xem thêm từ hedge-hop
Xem thêm từ hedge-marriage →
Từ vựng liên quan
dg
edge
er
h
he
hedge
ho
hop
hopper
op
opp
pe
per
pp
ppe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…