ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hedge defense

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hedge defense


hedge defense /'hedʤdi'fens/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) kiểu phòng ngự "con chim"

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…