EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hedge defense
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hedge defense
hedge defense /'hedʤdi'fens/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) kiểu phòng ngự "con chim"
← Xem thêm từ hedge
Xem thêm từ hedge-hop →
Từ vựng liên quan
defense
dg
edge
en
ens
fen
fens
h
he
hedge
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…