EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heddles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heddles
heddles /h'edlz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
(nghành dệt) dây go (ở khung cửi)
← Xem thêm từ heddle
Xem thêm từ hedge →
Từ vựng liên quan
dd
h
he
heddle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…