EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hectometre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hectometre
hectometre /'hektou,mi:tə/ (hectometre) /'hektou,mi:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Hectomet
← Xem thêm từ hectometers
Xem thêm từ hector →
Từ vựng liên quan
ec
ect
h
he
me
met
metre
om
re
to
tom
tome
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…