EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hectograph
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hectograph
hectograph /'hektougrɑ:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy in bản viết (thành nhiều bản)
ngoại động từ
in bản viết (thành nhiều bản)
← Xem thêm từ hectograms
Xem thêm từ hectoliter →
Từ vựng liên quan
ec
ect
graph
h
he
ra
rap
to
tog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…