ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hectograph

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hectograph


hectograph /'hektougrɑ:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  máy in bản viết (thành nhiều bản)

ngoại động từ


  in bản viết (thành nhiều bản)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…