EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hectogramme
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hectogramme
hectogramme
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hectogam
← Xem thêm từ hectogram
Xem thêm từ hectograms →
Từ vựng liên quan
AM
am
ec
ect
gram
gramme
h
he
hectogram
me
ra
ram
to
tog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…