EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hebephrenia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hebephrenia
hebephrenia
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bệnh thanh xuân (ngây ngô, ảo giác và hành động (như) trẻ con)
← Xem thêm từ hebe
Xem thêm từ hebephrenic →
Từ vựng liên quan
be
en
ep
h
he
hebe
ni
re
ren
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…