EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heavy water
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heavy water
heavy water /'hevi'wɔ:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) nước nặng
← Xem thêm từ heavy-set
Xem thêm từ heavy-weight →
Từ vựng liên quan
at
ate
av
ea
er
h
he
heavy
water
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…