EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heartbeats
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heartbeats
heartbeat /'hɑ:tbi:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhịp đập của tim
(nghĩa bóng) sự xúc động, sự bồi hồi cảm động
← Xem thêm từ heartbeat
Xem thêm từ heartburn →
Từ vựng liên quan
art
at
be
beat
beats
ea
ear
eat
eats
h
he
hear
heart
heartbeat
tb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…