ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heartbeats

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heartbeats


heartbeat /'hɑ:tbi:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhịp đập của tim
  (nghĩa bóng) sự xúc động, sự bồi hồi cảm động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…