ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heart-whole

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heart-whole


heart-whole /'hɑ:thoul/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (như) heart free
  thành thật, chân thật, thật tâm
  can đảm, dũng cảm, không sợ hãi, không khiếp sợ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…