ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heart-strings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heart-strings


heart-strings /'hɑ:tstriɳz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (nghĩa bóng) những tình cảm sâu sắc nhất; những xúc động sâu xa nhất
to pull at someone's heart strings → kích động những tình cảm sâu sắc nhất của ai, làm cho ai hết sức cảm động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…