ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heart-free

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heart-free


heart-free /'hɑ:tfri:/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chưa yêu ai; không yêu ai; lòng không vương vấn tình yêu ((cũng) heart whole)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…