EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heart-free
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heart-free
heart-free /'hɑ:tfri:/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chưa yêu ai; không yêu ai; lòng không vương vấn tình yêu ((cũng) heart whole)
← Xem thêm từ heart failure
Xem thêm từ heart-lung machine →
Từ vựng liên quan
art
ea
ear
free
h
he
hear
heart
re
ree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…