EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heart-breaking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heart-breaking
heart-breaking /'hɑ:t,breikiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
làm đau buồn, làm đau lòng, xé ruột
a heart breaking news
→ một tin rất đau buồn
← Xem thêm từ heart-break
Xem thêm từ heart-broken →
Từ vựng liên quan
akin
art
br
break
breaking
ea
ear
h
he
hear
heart
in
kin
king
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…