ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heart-breaking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heart-breaking


heart-breaking /'hɑ:t,breikiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm đau buồn, làm đau lòng, xé ruột
a heart breaking news → một tin rất đau buồn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…