EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
health-officer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
health-officer
health-officer /'helθ,ɔfisə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cán bộ y tế
← Xem thêm từ health food
Xem thêm từ health-resort →
Từ vựng liên quan
alt
ce
ea
er
fice
h
he
heal
health
ic
ice
of
off
office
officer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…