ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ headset

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng headset


headset /'hedset/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bộ ống nghe (điện đài)

Các câu ví dụ:

1. In a control room, four assistant referees review footage and communicate their decisions to the referee via a headset.


Xem tất cả câu ví dụ về headset /'hedset/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…