ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ headraces

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng headraces


headrace /'hedreis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sông đào dẫn nước (vào máy xay...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…