EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
headraces
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
headraces
headrace /'hedreis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sông đào dẫn nước (vào máy xay...)
← Xem thêm từ headrace
Xem thêm từ headroom →
Từ vựng liên quan
ac
ace
aces
AD
ad
ce
ea
h
he
head
headrace
ra
rac
race
races
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…