EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
headmost
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
headmost
headmost /'hedmoust/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
trước tiên, trước nhất
trên cùng, trên hết
← Xem thêm từ headmistresses
Xem thêm từ headnote →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adm
dm
ea
h
he
head
mo
mos
most
os
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…