EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
headmen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
headmen
headman /'hedmæn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thủ lĩnh, người cầm đầu; tù trưởng, tộc trưởng
thợ cả, đốc công
← Xem thêm từ headmastership
Xem thêm từ headmistress →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adm
admen
dm
ea
en
h
he
head
me
men
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…