ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ headman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng headman


headman /'hedmæn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thủ lĩnh, người cầm đầu; tù trưởng, tộc trưởng
  thợ cả, đốc công

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…