EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hay-box
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hay-box
hay-box /'heibɔks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ấm giỏ độn cỏ khô (ủ cơm...)
← Xem thêm từ hay
Xem thêm từ hay-drier →
Từ vựng liên quan
ay
bo
box
h
ha
hay
ox
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…