EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hawse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hawse
hawse /hɔ:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) vùng thành tàu quanh lỗ dây neo
khoảng cách giữa mũi tàu và dây neo tàu
vị trí dây cáp lúc bỏ neo
← Xem thêm từ haws
Xem thêm từ hawse-hole →
Từ vựng liên quan
h
ha
haw
haws
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…