ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hawse

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hawse


hawse /hɔ:z/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) vùng thành tàu quanh lỗ dây neo
  khoảng cách giữa mũi tàu và dây neo tàu
  vị trí dây cáp lúc bỏ neo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…