ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hawkweed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hawkweed


hawkweed

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cây thuộc họ cúc (có hoa đỏ, da cam hoặc vàng, (thường) mọc thành cụm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…