ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hawkisk

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hawkisk


hawkisk /'hɔ:kiʃ/ (hawk-like) /'hɔ:klaik/

Phát âm


Ý nghĩa

 like) /'hɔ:klaik/

tính từ


  như chim ưng như diều hâu
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) hiếu chiến, diều hâu ((nghĩa bóng))

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…