ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ havenly-minded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng havenly-minded


havenly-minded /'hevnli'maindid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sùng tín, sùng đạo, mộ đạo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…