ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ have-on

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng have-on


have-on /'hæv'ɔn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) sự lừa gạt, sự lừa bịp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…