EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
haute couture
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
haute couture
haute couture
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thời trang cao cấp
← Xem thêm từ hautboy
Xem thêm từ haute cuisine →
Từ vựng liên quan
co
couture
h
ha
ou
out
re
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…