EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
haustorium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
haustorium
haustorium /hɔ:s'tɔ:riəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều haustoria /hɔ:s'tɔ:riəm/
(thực vật học) giác mút
← Xem thêm từ haustoria
Xem thêm từ hautboy →
Từ vựng liên quan
h
ha
or
ri
st
to
tor
tori
um
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…