ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ haustorium

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng haustorium


haustorium /hɔ:s'tɔ:riəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều haustoria /hɔ:s'tɔ:riəm/
  (thực vật học) giác mút

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…