EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hausfrau
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hausfrau
hausfrau
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bà nội trợ (Đức)
← Xem thêm từ haunts
Xem thêm từ hausfrauen →
Từ vựng liên quan
fra
h
ha
ra
sf
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…