EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
haunter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
haunter
haunter /'hɔ:ntə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người năng lui tới, người hay lai vãng (nơi nào)
← Xem thêm từ haunted
Xem thêm từ haunting →
Từ vựng liên quan
aunt
er
h
ha
haunt
nt
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…