ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ haulyard

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng haulyard


haulyard /'hæljəd/ (halliard) /'hæljəd/ (haulyard) /'hæljəd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) dây leo
  jăm bông
smoked halyard → jăm bông hun khói
  bắp đùi (súc vật)
  (số nhiều) mông đít
  (từ lóng) tài tử, người không chuyên nghiệp
  (từ lóng) diễn viên xoàng ((cũng) halyard actor)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…